THE FERRETTI YACHTS 960

Du Thuyền Ferretti 960 là mẫu du thuyền (giải trí) lớn nhất từng được chế tạo bởi Tập Đoàn Ferretti. Mẫu thuyền của hãng là thành quả của sự kết hợp giữa Dự Án Quốc Tế Studio Zuccon và Trung Tâm Nghiên Cứu của Tập đoàn. Với chiều dài tổng thể đạt 29,20 mét và chiều dài thân thuyền đạt 23,97 mét, mẫu thuyền có thể được điều khiển nhẹ nhàng như một du thuyền giải trí ngay cả khi không có thuyền trưởng chuyên nghiệp. Du thuyền Ferretti 960 nổi bật với khả năng sinh tồn tuyệt đỉnh. Đây là mẫu du thuyền đầu tiên của hãng có phòng ngủ của chủ thuyền bố trí ngay trên boong chính cùng với bốn cabin VIP ở boong dưới được trang bị đầy đủ tiện nghi với phòng tắm riêng, không gian tràn ngập ánh nắng cùng ô cửa sổ thông gió. Thuyền được trang bị vô số giải pháp vốn là đặc điểm của những du thuyền trên 100 feet bao gồm 3 cabin Thủy thủ trong đó có 1 khoang dành riêng cho Thuyền Trưởng có lối đi riêng trực tiếp vào khu vực của thủy thủ từ gian bếp. Lái nóc phía đuôi thuyền hoàn toàn phù hợp làm không gian thư giãn. Cửa gara tích hợp nệm tắm nắng cùng sàn bơi thủy lực có thể chìm sâu xuống mặt nước để hạ thủy xuồng phao chỉ trong một vài phút từ gara mà không cần tới cẩu davit: một hệ thống mang tính giải pháp chuẩn mực chưa từng thấy trên một chiếc tàu có kích thước lớn như vậy cho tới ngày nay.

ngoại thất

nội thất

bố trí

thông số kỹ thuật

Tùy chọn phiên bản MTU 16V 2000 M86 5 Cabins + 3 crew MTU 16V 2000 M96 5 Cabins + 3 crew MTU 16V 2000 M96L 5 Cabins + 3 crew
LOA/ Chiều dài toàn bộ 29,20 [m] – 95 ft 10 in
LH/ Chiều dài thân vỏ 23,97 [m] – 78 ft 8 in
LWL/ Chiều dài đường nước 22,34 [m] – 73 ft 4 in
Max beam/ Chiều rộng tối đa 6,70 [m] – 22 ft 0 in
Draft/ Mớn nước 2,20 [m] – 7 ft 3 in
Unladen displacement/ Trọng lượng không tải 87.000 [kg] – 191,802 [lbs]
Laden displacement/Trọng lượng toàn tải 99.000 [kg] – 218,258 [lbs]
Fuel/ Két nhiên liệu 9.000 [l] – 2,378 [US gal]
Water/ Két nước ngọt 1.320 [l] – 349 [US gal]
Material/ Vật liệu GRP
People on board/ Số người trên thuyền 20
Engine/Động cơ MTU 16V 2000 M86 MTU 16V 2000 M96 MTU 16V 2000 M96L
Engine HP/ Mã lực 2217 2435 2638
Transmission/Hệ truyền động V-drive
Max speed/ Tốc độ tối đa 26.5 [kn] 28 [kn] 30 [kn]
Cruise speed/ Tốc độ hành trình 23 [kn] 24 [kn] 26 [kn]
Range/Phạm vi hành trình 315 [nm] 308 [nm] 300 [nm]
Cabins/ Phòng ngủ 5
Crew cabins/ Phòng ngủ thủy thủ 3 standard
Bathrooms/ Phòng tắm 6
Bathrooms in crew quarter/ Phòng tắm trong khoang thủy thủ 2
Daily bathrooms/ Phòng tắm chung Standard
Chia sẻ
Liên hệ sale
Liên hệ sự kiện
Scroll to Top
Scroll to Top